Rối loạn tự miễn dịch là một tập hợp các tình trạng phức tạp có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của cơ thể. Mặc dù không có phương pháp chữa trị cụ thể cho những bệnh tự miễn dịch này, nhưng thuốc và tránh các tác nhân gây bệnh có thể giúp giảm tỷ lệ bùng phát. Một lối sống lành mạnh và giảm căng thẳng có thể giúp bạn kiểm soát các tình trạng tự miễn dịch và có một cuộc sống thú vị và đầy đủ chức năng.
- Bệnh tự miễn dịch là gì?
- Bệnh tự miễn ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
- Dấu hiệu của hệ thống miễn dịch yếu
- Một số bệnh tự miễn dịch phổ biến
- Phương pháp điều trị bệnh tự miễn dịch
- Tại sao bạn mắc nhiều bệnh tự miễn?
- 1. Di truyền và Di truyền
- 2. Giới tính và tuổi tác
- 3. Nhiễm trùng
- 4. Trọng lượng cơ thể và lối sống
- 5. Yếu tố môi trường
- Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh tự miễn dịch
Bệnh tự miễn dịch là gì?
Hệ thống miễn dịch là cơ chế bảo vệ của cơ thể bạn. Nó bảo vệ bạn khỏi vi trùng xâm nhập như vi khuẩn, vi rút, nấm, v.v. Thông thường, hệ thống miễn dịch nhận ra các tế bào, mô và cơ quan của chính cơ thể bạn (kháng nguyên ‘tự thân’). Nó có thể phân biệt chúng với các tế bào, protein hoặc axit nucleic xâm nhập hoặc ngoại lai (kháng nguyên ‘không tự’).
Các bệnh tự miễn dịch xảy ra khi hệ thống miễn dịch của bạn không phân biệt được giữa kháng nguyên ‘tự thân’ và ‘không tự miễn dịch’. Nó tạo ra các kháng thể tự động tấn công các tế bào, mô hoặc cơ quan của chính bạn. Điều này không chỉ làm giảm khả năng tự bảo vệ của cơ thể khỏi vi trùng xâm nhập mà còn làm suy yếu hệ thống thông qua quá trình tự hủy hoại.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng hệ thống miễn dịch có một thành phần điều hòa (ví dụ: tế bào T điều hòa) kiểm soát và ngừng hoạt động miễn dịch sau khi quá trình nhiễm trùng kết thúc. Rối loạn chức năng của thành phần điều hòa dẫn đến hoạt động quá mức của hệ thống miễn dịch. Sự hoạt động quá mức này của hệ thống miễn dịch cũng có thể dẫn đến các rối loạn tự miễn dịch.
Bệnh tự miễn ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
Rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến cơ thể theo nhiều cách. Những tác động này có thể được bản địa hóa hoặc toàn thân. Trong khi các rối loạn khu trú ảnh hưởng đến một cơ quan hoặc mô cụ thể, thì các rối loạn tự miễn dịch toàn thân ảnh hưởng đến nhiều cơ quan cùng một lúc.
Các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh tự miễn bao gồm sốt, phát ban, đau khớp và viêm. Rối loạn tiêu hóa và sưng hạch cũng có thể được nhìn thấy. Những triệu chứng này có thể đột ngột trở nên rất nghiêm trọng, gây ra ‘cơn bùng phát’. Khoảng thời gian giữa các đợt bùng phát, khi các triệu chứng không xuất hiện, được gọi là thuyên giảm.
Dấu hiệu của hệ thống miễn dịch yếu
Trong khi một hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức dẫn đến các bệnh tự miễn dịch, trong một số trường hợp, hệ thống miễn dịch có thể không yếu. Khi đó, nó không có khả năng duy trì hoạt động tối ưu có thể gây ra phản ứng tự miễn dịch.
Một số triệu chứng của hệ thống miễn dịch suy yếu là:
- Nhiễm trùng tái phát
- Thường xuyên bị sốt và cảm lạnh
- Mệt mỏi liên tục
- Đau bụng và đi tiêu bất thường
- Chữa lành vết thương chậm
- Các vấn đề về da và tóc
- Rối loạn máu
- Mức độ căng thẳng cao
- Tăng trưởng và phát triển chậm ở trẻ em
Một số bệnh tự miễn dịch phổ biến
Trong khi lý do chính xác của tự miễn dịch vẫn chưa được biết rõ, cấu tạo di truyền hoặc các yếu tố môi trường có thể khiến một cá nhân mắc các chứng rối loạn này. Một số rối loạn tự miễn dịch phổ biến ảnh hưởng chủ yếu đến các cơ quan cụ thể bao gồm:
Rối loạn ảnh hưởng đến da |
|
Rối loạn ảnh hưởng đến tóc |
|
Rối loạn hệ thống tiêu hóa |
|
Rối loạn nội tiết tố |
|
Rối loạn ảnh hưởng đến máu |
|
Rối loạn hệ thần kinh |
|
Rối loạn ảnh hưởng đến khớp |
|
Nhiều rối loạn tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khi chúng tiến triển. Một số ví dụ về rối loạn tự miễn dịch toàn thân bao gồm:
- Lupus toàn thân Erythematosus (SLE)
- Xơ cứng hệ thống
Phương pháp điều trị bệnh tự miễn dịch
1. Trị liệu triệu chứng
Điều này nhằm mục đích giảm các triệu chứng, đặc biệt là trong thời gian bùng phát. Ví dụ, thuốc có thể được sử dụng để giảm viêm, đau, sưng, sốt hoặc phát ban. Đối với những trường hợp nặng, phẫu thuật có thể được thực hiện.
2. Liệu pháp thay thế
Khi các rối loạn ảnh hưởng đến các hệ thống quan trọng của cơ thể, như máu hoặc hormone, các liệu pháp thay thế được đề xuất. Ví dụ, insulin phải được truyền cho những người bị bệnh tiểu đường loại I, hoặc truyền máu cho bệnh thiếu máu huyết tán.
3. Ức chế miễn dịch hoặc điều biến miễn dịch
Vì các rối loạn tự miễn dịch là do hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức, các loại thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát (chất điều hòa miễn dịch) hoặc làm giảm (chất ức chế miễn dịch) phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Ví dụ, corticosteroid có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm. Tương tự, các loại thuốc ngăn chặn tế bào B, tế bào T hoặc TNF (yếu tố hoại tử khối u) có thể được sử dụng cho những bệnh nhân bị bệnh vẩy nến hoặc viêm khớp tự miễn.
Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc điều hòa miễn dịch hoặc ức chế miễn dịch trong thời gian dài có thể tiềm ẩn nhiều nguy hiểm vì có thể khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng đe dọa tính mạng.
Ngoài ra, một lối sống lành mạnh với một chế độ ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và tập thể dục nhẹ nhàng (nếu có thể) có thể tăng cường hệ miễn dịch của bạn. Điều này cũng có thể giúp giảm tần suất bùng phát. Trong một số trường hợp, việc xác định các tác nhân gây bệnh cụ thể (chẳng hạn như thực phẩm, một số hóa chất hoặc lo lắng) và tránh những yếu tố đó có thể giúp kiểm soát bệnh tự miễn dịch.
Tại sao bạn mắc nhiều bệnh tự miễn?
1. Di truyền và Di truyền
Các gen mà chúng ta thừa hưởng từ cha mẹ của mình đóng một vai trò quan trọng trong cách hệ thống miễn dịch của chúng ta phát triển và hoạt động. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến cơ hội phát triển nhiều rối loạn tự miễn dịch của chúng ta.
2. Giới tính và tuổi tác
Người ta thường quan sát thấy rằng phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh đẻ, dễ bị rối loạn tự miễn dịch hơn. Lý do chính xác cho điều này vẫn chưa được biết, nhưng nồng độ nội tiết tố cao có thể là một yếu tố góp phần.
3. Nhiễm trùng
Hệ thống miễn dịch gắn kết phản ứng miễn dịch trong quá trình nhiễm trùng và bệnh tật. Tình trạng viêm kéo dài do phản ứng miễn dịch không kiểm soát được có thể dẫn đến hiện tượng tự miễn dịch, tấn công các mô khỏe mạnh của cơ thể. Ví dụ, trẻ em bị nhiễm trùng họng do liên cầu có thể sau đó bị viêm khớp ở các khớp.
4. Trọng lượng cơ thể và lối sống
Trọng lượng cơ thể quá mức hoặc béo phì có thể là một yếu tố góp phần gây ra các rối loạn tự miễn dịch. Rối loạn chức năng của các mô mỡ dẫn đến sự bài tiết bất thường của các cytokine có thể dẫn đến viêm mãn tính thấp. Ít vận động, ăn nhiều đồ ăn vặt, hút thuốc, ngủ không đủ giấc, căng thẳng liên tục đều có thể dẫn đến bùng phát hoặc các đợt tự miễn dịch.
5. Yếu tố môi trường
Bên cạnh cấu tạo gen của một cá nhân, các yếu tố môi trường cũng ảnh hưởng đến việc kích hoạt các phản ứng tự miễn dịch. ‘Giả thuyết vệ sinh’ nổi tiếng đã đề xuất rằng nếu trẻ em ít tiếp xúc với mầm bệnh trong thời thơ ấu, hệ thống miễn dịch của chúng không được phát triển đúng cách và chúng dễ bị các phản ứng dị ứng hơn.
Ngoài ra, sự hiện diện của phấn hoa, các chất ô nhiễm khác trong môi trường có thể kích hoạt các rối loạn tự miễn dịch như phản ứng hen suyễn hoặc vẩy nến. Các hóa chất như phân bón và hormone được đưa vào thực vật và động vật nuôi mà chúng ta tiêu thụ, cũng có thể là một yếu tố góp phần gây ra các bệnh tự miễn dịch.
Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh tự miễn dịch
Việc phát hiện các rối loạn tự miễn dịch không dễ dàng và việc chẩn đoán chúng có thể phức tạp và tốn thời gian. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe xem xét các triệu chứng thể chất và cũng có thể chỉ định các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Một số xét nghiệm chẩn đoán thường được sử dụng để phát hiện khả năng tự miễn dịch như sau:
Thử nghiệm kháng thể kháng hạt nhân (ANA)
Điều này nhằm mục đích phát hiện các kháng thể tự động được tạo ra bởi hệ thống miễn dịch. ANA dương tính có thể chỉ ra sự hiện diện của rối loạn tự miễn dịch, nhưng nó không thể phát hiện ra bệnh cụ thể.
Yếu tố dạng thấp (RF)
Điều này phát hiện các protein bất thường tấn công các khớp khỏe mạnh và các tế bào khác. Xét nghiệm này có thể chỉ ra sự hiện diện của bệnh viêm khớp tự miễn dịch.
Tổng số máu
Nó phát hiện lượng bạch cầu cao bất thường, có thể cho thấy hoạt động quá mức của hệ miễn dịch.
Protein phản ứng C (CRP)
Mức độ cao của protein này được sản xuất trong gan có thể cho thấy tình trạng viêm, thường gặp trong các bệnh rối loạn tự miễn dịch.
Mức độ bổ sung
Mức độ thấp bất thường của protein này là một dấu hiệu của các bệnh tự miễn dịch.